🔍 Search: BỊ KẾT TỘI
🌟 BỊ KẾT TỘI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
단죄되다
(斷罪 되다)
Động từ
-
1
죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
1 BỊ KẾT ÁN, BỊ KẾT TỘI: Hình phạt thích đáng được đưa ra đối với việc phạm tội.
-
1
죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
-
처하다
(處 하다)
☆☆
Động từ
-
1
어떤 형편이나 처지에 놓이다.
1 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó. -
2
어떤 벌을 받는 처지에 놓이다.
2 BỊ XỬ PHẠT, BỊ KẾT TỘI: Bị đặt vào tình trạng nhận hình phạt nào đó.
-
1
어떤 형편이나 처지에 놓이다.